Từ "thiên thần" trong tiếng Việt có nghĩa là một sinh vật siêu nhiên, thường được mô tả là đẹp và tốt bụng, giống như những hình ảnh mà chúng ta thường thấy trong truyện cổ tích hoặc các nền văn hóa tôn giáo. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thiên" có nghĩa là "trên trời" và "thần" có nghĩa là "thần thánh" hoặc "sinh vật siêu nhiên".
Giải thích và Ví dụ Sử Dụng
Câu đơn giản: "Trong nhiều câu chuyện, thiên thần luôn xuất hiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn."
Câu mô tả: "Cô bé ấy có nụ cười tươi như thiên thần, khiến mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ."
"Sức mạnh thiên thần" có thể dùng để chỉ một năng lực phi thường hoặc sự bảo vệ mạnh mẽ. Ví dụ: "Trong trận chiến, anh ta cảm thấy như mình được tiếp thêm sức mạnh thiên thần."
"Đẹp như thiên thần" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của một người. Ví dụ: "Cô ấy bước vào phòng với vẻ đẹp như thiên thần, thu hút mọi ánh nhìn."
Phân biệt biến thể và nghĩa khác
Từ gần giống và đồng nghĩa
"Thần thánh": Cũng chỉ những sinh vật siêu nhiên nhưng không nhất thiết phải đẹp đẽ như thiên thần.
"Người bảo hộ": Có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ những người thực tế, không phải sinh vật siêu nhiên.
Kết luận
Từ "thiên thần" không chỉ mang ý nghĩa về một sinh vật đẹp đẽ mà còn có thể được sử dụng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp của con người.