Characters remaining: 500/500
Translation

thiên thần

Academic
Friendly

Từ "thiên thần" trong tiếng Việt có nghĩamột sinh vật siêu nhiên, thường được mô tả đẹp tốt bụng, giống như những hình ảnh chúng ta thường thấy trong truyện cổ tích hoặc các nền văn hóa tôn giáo. Từ này được cấu thành từ hai phần: "thiên" có nghĩa là "trên trời" "thần" có nghĩa là "thần thánh" hoặc "sinh vật siêu nhiên".

Giải thích dụ Sử Dụng
  1. Định nghĩa đơn giản:

    • "Thiên thần" những sinh vật đẹp, thường được coi đại diện cho sự tốt lành bảo vệ con người.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Trong nhiều câu chuyện, thiên thần luôn xuất hiện để giúp đỡ những người gặp khó khăn."
    • Câu mô tả: " ấy nụ cười tươi như thiên thần, khiến mọi người xung quanh cảm thấy vui vẻ."
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "Sức mạnh thiên thần" có thể dùng để chỉ một năng lực phi thường hoặc sự bảo vệ mạnh mẽ. dụ: "Trong trận chiến, anh ta cảm thấy như mình được tiếp thêm sức mạnh thiên thần."
    • "Đẹp như thiên thần" thường được dùng để miêu tả vẻ đẹp tuyệt vời của một người. dụ: " ấy bước vào phòng với vẻ đẹp như thiên thần, thu hút mọi ánh nhìn."
Phân biệt biến thể nghĩa khác
  • Biến thể:

    • "Thiên thần" không nhiều biến thể, nhưng có thể sử dụng trong các cụm từ khác nhau như "thiên thần hộ mệnh" (người bảo vệ) hay "thiên thần sa ngã" (thuật ngữ chỉ những thiên thần đã sa ngã).
  • Nghĩa khác:

    • "Thiên thần" cũng có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ những người tốt bụng, tấm lòng nhân ái. dụ: " ấy một thiên thần trong mắt những người nghèo khổ."
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Thần thánh": Cũng chỉ những sinh vật siêu nhiên nhưng không nhất thiết phải đẹp đẽ như thiên thần.
    • "Người bảo hộ": Có nghĩa gần giống, nhưng thường chỉ những người thực tế, không phải sinh vật siêu nhiên.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Thiên sứ": Thường dùng để chỉ những thiên thần trong các tôn giáo, nhiệm vụ truyền đạt thông điệp từ thần thánh đến con người.
Kết luận

Từ "thiên thần" không chỉ mang ý nghĩa về một sinh vật đẹp đẽ còn có thể được sử dụng để mô tả những phẩm chất tốt đẹp của con người.

  1. d. Thầntrên trời. Đẹp như thiên thần. Sức mạnh thiên thần.

Comments and discussion on the word "thiên thần"